trịnh xuân thanh en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 郑春青
- trịnh sâm: 郑森 (越南)...
- trịnh cán: 郑檊...
- trịnh căn: 郑根...
- dynastie trịnh: dynastie trịnh; 郑主...
- trịnh doanh: 郑楹...
- trịnh giang: 郑杠...
- district de như xuân: 如春县...
- trịnh công sơn: 郑公山...
- bùi thị xuân: 裴氏春...
- trịnh tùng: 郑松...
- trịnh tạc: 郑柞...
- trịnh tráng: 郑梉...
- trần nhân tông: 陈仁宗...
- district de thạnh trị: 盛治县...
- trịnh bồng: 郑槰...